Hastings, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Cambria |
• Tổng cộng | 1.278 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Hastings, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Cambria |
• Tổng cộng | 1.278 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Hastings, PennsylvaniaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hastings, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...